Có 1 kết quả:
jiāo huàn mǎ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interchange code
(2) computer coding for characters, including Chinese
(2) computer coding for characters, including Chinese
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0