Có 1 kết quả:

jiāo huàn ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

trao đổi

Từ điển Trung-Anh

(1) to exchange
(2) to swap
(3) to switch (telecom)
(4) commutative (math)
(5) to commute