Có 2 kết quả:
jiāo tí ㄐㄧㄠ ㄊㄧˊ • jiāo tì ㄐㄧㄠ ㄊㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thay thế
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to replace
(2) alternately
(3) in turn
(2) alternately
(3) in turn
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0