Có 1 kết quả:
jiāo huì ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to encounter
(2) to rendezvous
(3) to converge
(4) to meet (a payment)
(2) to rendezvous
(3) to converge
(4) to meet (a payment)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0