Có 1 kết quả:
jiāo huān ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have cordial relations with each other
(2) to have sexual intercourse
(2) to have sexual intercourse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0