Có 1 kết quả:

jiāo liú ㄐㄧㄠ ㄌㄧㄡˊ

1/1

Từ điển phổ thông

giao lưu, trao đổi

Từ điển Trung-Anh

(1) to exchange
(2) exchange
(3) communication
(4) interaction
(5) to have social contact (with sb)