Có 1 kết quả:

jiāo qiǎn yán shēn ㄐㄧㄠ ㄑㄧㄢˇ ㄧㄢˊ ㄕㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to talk intimately while being comparative strangers (idiom)

Bình luận 0