Có 1 kết quả:
jiāo qiǎn yán shēn ㄐㄧㄠ ㄑㄧㄢˇ ㄧㄢˊ ㄕㄣ
jiāo qiǎn yán shēn ㄐㄧㄠ ㄑㄧㄢˇ ㄧㄢˊ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to talk intimately while being comparative strangers (idiom)
Bình luận 0
jiāo qiǎn yán shēn ㄐㄧㄠ ㄑㄧㄢˇ ㄧㄢˊ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0