Có 1 kết quả:

jiāo tōng ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ

1/1

jiāo tōng ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giao thông

Từ điển Trung-Anh

(1) to be connected
(2) traffic
(3) transportation
(4) communications
(5) liaison