Có 1 kết quả:

Jiāo tōng Dà xué ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for | Shanghai Jiao Tong University, 西|西 Xia'an Jiaotong University, | National Chiao Tung University (Taiwan) etc

Bình luận 0