Có 1 kết quả:
jiāo tōng jǐng chá ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ
jiāo tōng jǐng chá ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traffic police
(2) abbr. to 交警
(2) abbr. to 交警
Bình luận 0
jiāo tōng jǐng chá ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0