Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiāo yóu
ㄐㄧㄠ ㄧㄡˊ
1
/1
交遊
jiāo yóu
ㄐㄧㄠ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have friendly relationships
(2) circle of friends
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh tháp tiêu hàn tạp vịnh - 病榻消寒雜詠
(
Tiền Khiêm Ích
)
•
Cổ kiếm thiên - 古劍篇
(
Quách Chấn
)
•
Hoạ đáp Vũ Công bộ - 和答武工部
(
Phan Huy Ích
)
•
Ký hiệu lý xá đệ kỳ 1 - Thuật sở cư, dụng “Hải châu lữ túc” vận - 寄校理舍弟其一-述所居,用海洲旅宿韻
(
Phan Huy Ích
)
•
Ký phỏng Dương thượng thư - 寄訪楊尚書
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Mộ đăng Tây An tự chung lâu ký Bùi thập Địch - 暮登西安寺鐘樓寄裴十迪
(
Đỗ Phủ
)
•
Thù Kính Phủ thi kiêm hoài Hy Đỗ - 酬敬甫詩兼懷希杜
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Tương giang yến tiễn Bùi nhị đoan công phó Đạo Châu - 湘江宴餞裴二端公赴道州
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân nhật Tử Châu đăng lâu kỳ 2 - 春日梓州登樓其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Xương Phù nguyên niên đông, dư tự Nhị Khê ngụ vu thành nam khách xá, cảm kim niệm tích, nhân thành nhập cú, phụng giản tư hình đại phu Đỗ Công, kiêm giản chư đồng chí - 昌符元年冬,余自橤溪寓于城南客舍,感今念昔,因成入句,奉簡司刑大夫杜公,兼簡諸同志
(
Nguyễn Phi Khanh
)
Bình luận
0