Có 1 kết quả:

jiāo jí ㄐㄧㄠ ㄐㄧˊ

1/1

jiāo jí ㄐㄧㄠ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

intersection (symbol ∩) (set theory)

Bình luận 0