Có 1 kết quả:
jiāo xiǎng jīn shǔ ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
jiāo xiǎng jīn shǔ ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) symphonic metal (pop music)
(2) heavy metal with symphonic pretensions
(2) heavy metal with symphonic pretensions
jiāo xiǎng jīn shǔ ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh