Có 1 kết quả:

yì qiě ㄧˋ ㄑㄧㄝˇ

1/1

yì qiě ㄧˋ ㄑㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 抑且[yi4 qie3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0