Có 1 kết quả:
yì bù yì qū ㄧˋ ㄅㄨˋ ㄧˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blindly follow suit (idiom)
(2) to imitate slavishly
(3) to do what everyone else is doing
(2) to imitate slavishly
(3) to do what everyone else is doing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0