Có 1 kết quả:

chǎn jiǎn ㄔㄢˇ ㄐㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 產前檢查|产前检查[chan3 qian2 jian3 cha2]

Bình luận 0