Có 1 kết quả:

Hēng lì Wǔ shì ㄏㄥ ㄌㄧˋ ㄨˇ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Henry V (1387-1422), English warrior king, victor of Agincourt
(2) History of Henry V by William Shakespeare 莎士比亞|莎士比亚[Sha1 shi4 bi3 ya4]

Bình luận 0