Có 1 kết quả:

Hēng shì ㄏㄥ ㄕˋ

1/1

Hēng shì ㄏㄥ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Heinz (name)
(2) Heinz, US food processing company

Bình luận 0