Có 2 kết quả:

Hēng tè ㄏㄥ ㄊㄜˋhēng tè ㄏㄥ ㄊㄜˋ

1/2

Hēng tè ㄏㄥ ㄊㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Hunter (name)

hēng tè ㄏㄥ ㄊㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thợ săn