Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hēng tōng
ㄏㄥ ㄊㄨㄥ
1
/1
亨通
hēng tōng
ㄏㄥ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go smoothly
(2) prosperous
(3) going well
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tặng Dân Lợi dược phòng (Mỗi cú quân hữu dược vị) - 贈民利藥房(每句均有藥味)
(
Trần Đình Tân
)
•
Thiền cầm - 蟬琴
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vị khai liên hoa khẩu hào tứ tuyệt kỳ 2 - 未開蓮花口號四絶其二
(
Nguyễn Văn Giao
)