Có 1 kết quả:
mǔ ㄇㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mẫu (đơn vị đo, bằng 60 trượng vuông)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 畝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 畝.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mẫu (bằng 1/15 hecta);
② (văn) Khu ruộng, phần ruộng.
② (văn) Khu ruộng, phần ruộng.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 畝|亩[mu3]
Từ điển Trung-Anh
old variant of 畝|亩[mu3]
Từ điển Trung-Anh
(1) classifier for fields
(2) unit of area equal to one fifteenth of a hectare
(2) unit of area equal to one fifteenth of a hectare
Từ điển Trung-Anh
old variant of 畝|亩[mu3]
Từ ghép 4