Có 1 kết quả:

ㄇㄨˇ
Âm Pinyin: ㄇㄨˇ
Tổng nét: 7
Bộ: tóu 亠 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨一
Thương Hiệt: YW (卜田)
Unicode: U+4EA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mẫu
Âm Nôm: mẫu
Âm Quảng Đông: mau5

Tự hình 2

Dị thể 15

1/1

ㄇㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

mẫu (đơn vị đo, bằng 60 trượng vuông)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 畝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 畝.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mẫu (bằng 1/15 hecta);
② (văn) Khu ruộng, phần ruộng.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 畝|亩[mu3]

Từ điển Trung-Anh

old variant of 畝|亩[mu3]

Từ điển Trung-Anh

(1) classifier for fields
(2) unit of area equal to one fifteenth of a hectare

Từ điển Trung-Anh

old variant of 畝|亩[mu3]

Từ ghép 4