Có 1 kết quả:
xiǎng shòu ㄒㄧㄤˇ ㄕㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hưởng thụ
Từ điển Trung-Anh
(1) to enjoy
(2) to live it up
(3) pleasure
(4) CL:種|种[zhong3]
(2) to live it up
(3) pleasure
(4) CL:種|种[zhong3]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh