Có 2 kết quả:
Jīng ㄐㄧㄥ • jīng ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: tóu 亠 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱⿱亠口小
Nét bút: 丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRF (卜口火)
Unicode: U+4EAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kinh, nguyên
Âm Nôm: kiêng, kinh
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): みやこ (miyako)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging1
Âm Nôm: kiêng, kinh
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): みやこ (miyako)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging1
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm thời kỳ 2 - 感時其二 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Hoạ Minh Châu Trần thị lang tiên sinh phiếm du Thuận An tấn cảm tác nguyên vận kỳ 1 - 和明洲陳侍郎先生泛遊順安汛感作原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoàn cựu cư - 還舊居 (Đào Tiềm)
• Không hầu dẫn - 箜篌引 (Tào Thực)
• Lưu giản thi - 留柬詩 (Bình Phú tổng đốc)
• Nhị mã hành - 二馬行 (Từ Vị)
• Tảo hoa - 早花 (Đỗ Phủ)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
• Trường ca hành - 長歌行 (Lục Du)
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Minh Châu Trần thị lang tiên sinh phiếm du Thuận An tấn cảm tác nguyên vận kỳ 1 - 和明洲陳侍郎先生泛遊順安汛感作原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoàn cựu cư - 還舊居 (Đào Tiềm)
• Không hầu dẫn - 箜篌引 (Tào Thực)
• Lưu giản thi - 留柬詩 (Bình Phú tổng đốc)
• Nhị mã hành - 二馬行 (Từ Vị)
• Tảo hoa - 早花 (Đỗ Phủ)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
• Trường ca hành - 長歌行 (Lục Du)
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for Beijing
(2) surname Jing
(3) Jing ethnic minority
(2) surname Jing
(3) Jing ethnic minority
Từ ghép 53
huí Jīng 回京 • jìn Jīng 进京 • jìn Jīng 進京 • Jīng bā gǒu 京巴狗 • Jīng Bào 京報 • Jīng Bào 京报 • Jīng dū 京都 • Jīng dū fǔ 京都府 • Jīng dū Niàn cí ān 京都念慈菴 • Jīng Guǎng 京广 • Jīng Guǎng 京廣 • Jīng Guǎng Tiě lù 京广铁路 • Jīng Guǎng Tiě lù 京廣鐵路 • Jīng Hā 京哈 • Jīng Hā tiě lù 京哈鐵路 • Jīng Hā tiě lù 京哈铁路 • Jīng Háng Dà Yùn hé 京杭大运河 • Jīng Háng Dà Yùn hé 京杭大運河 • Jīng Háng Yùn hé 京杭运河 • Jīng Háng Yùn hé 京杭運河 • Jīng Hù 京沪 • Jīng Hù 京滬 • Jīng Hù gāo tiě 京沪高铁 • Jīng Hù gāo tiě 京滬高鐵 • Jīng huá Shí bào 京华时报 • Jīng huá Shí bào 京華時報 • Jīng jī 京畿 • Jīng jī dào 京畿道 • Jīng jiāo 京郊 • Jīng jiāo Rì bào 京郊日報 • Jīng jiāo Rì bào 京郊日报 • Jīng Jīn 京津 • Jīng Jīn Jì 京津冀 • Jīng Jiǔ Tiě lù 京九鐵路 • Jīng Jiǔ Tiě lù 京九铁路 • Jīng jù 京剧 • Jīng jù 京劇 • Jīng kǒu 京口 • Jīng kǒu qū 京口区 • Jīng kǒu qū 京口區 • Jīng piàn zi 京片子 • Jīng shān 京山 • Jīng shān xiàn 京山县 • Jīng shān xiàn 京山縣 • Jīng sī dūn 京斯敦 • Jīng xì 京戏 • Jīng xì 京戲 • Jīng zú 京族 • Wèi Jīng shēng 魏京生 • xīn Jīng bào 新京報 • xīn Jīng bào 新京报 • zhù Jīng 駐京 • zhù Jīng 驻京
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kinh đô, thủ đô
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gò cao do người làm ra. ◇Tam quốc chí 三國志: “Ư tiệm lí trúc kinh, giai cao ngũ lục trượng” 於塹裏築京, 皆高五六丈 (Công Tôn Toản truyện 公孫瓚傳) Đắp gò cao trong hào, đều cao năm, sáu trượng.
2. (Danh) Kho thóc lớn hình vuông. ◇Quản Tử 管子: “Hữu tân thành khuân kinh giả nhị gia” 有新成囷京者二家 (Khinh trọng đinh 輕重丁) Mới làm xong hai kho thóc lớn tròn và vuông.
3. (Danh) Quốc đô, thủ đô. ◎Như: “kinh sư” 京師 kinh thành, “đế kinh” 帝京 kinh đô. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Tự ngôn bổn thị kinh thành nữ, Gia tại Hà Mô lăng hạ trú” 自言本是京城女, 家在蝦蟆陵下住 (Tì bà hành 琵琶行) Nói rằng vốn là con gái ở kinh thành, Nhà ở dưới cồn Hà Mô.
4. (Danh) Số mục. § Ngày xưa, mười “ức” 億 là một “triệu” 兆, mười “triệu” 兆 là một “kinh” 京.
5. (Danh) Họ “Kinh”.
6. (Tính) To, cao lớn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Dị nhật giả, Cánh Luy dữ Ngụy vương xử kinh đài chi hạ, ngưỡng kiến phi điểu” 異日者, 更羸與魏王處京臺之下, 仰見飛鳥 (Sở sách tứ 楚策四) Một hôm, Cánh Luy cùng với vua Ngụy ở dưới một cái đài cao, ngửa mặt nhìn chim bay.
7. Một âm là “nguyên”. (Danh) Mồ mả. § Đồng nghĩa với “nguyên” 原. ◎Như: “cửu nguyên” 九京 bãi tha ma. § Cũng như nói “cửu nguyên” 九原.
2. (Danh) Kho thóc lớn hình vuông. ◇Quản Tử 管子: “Hữu tân thành khuân kinh giả nhị gia” 有新成囷京者二家 (Khinh trọng đinh 輕重丁) Mới làm xong hai kho thóc lớn tròn và vuông.
3. (Danh) Quốc đô, thủ đô. ◎Như: “kinh sư” 京師 kinh thành, “đế kinh” 帝京 kinh đô. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Tự ngôn bổn thị kinh thành nữ, Gia tại Hà Mô lăng hạ trú” 自言本是京城女, 家在蝦蟆陵下住 (Tì bà hành 琵琶行) Nói rằng vốn là con gái ở kinh thành, Nhà ở dưới cồn Hà Mô.
4. (Danh) Số mục. § Ngày xưa, mười “ức” 億 là một “triệu” 兆, mười “triệu” 兆 là một “kinh” 京.
5. (Danh) Họ “Kinh”.
6. (Tính) To, cao lớn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Dị nhật giả, Cánh Luy dữ Ngụy vương xử kinh đài chi hạ, ngưỡng kiến phi điểu” 異日者, 更羸與魏王處京臺之下, 仰見飛鳥 (Sở sách tứ 楚策四) Một hôm, Cánh Luy cùng với vua Ngụy ở dưới một cái đài cao, ngửa mặt nhìn chim bay.
7. Một âm là “nguyên”. (Danh) Mồ mả. § Đồng nghĩa với “nguyên” 原. ◎Như: “cửu nguyên” 九京 bãi tha ma. § Cũng như nói “cửu nguyên” 九原.
Từ điển Thiều Chửu
① To, chỗ vua đóng đô gọi là kinh sư 京師 nghĩa là chỗ đất rộng mà nhiều người. Lại đồng nghĩa với chữ nguyên 原, như cửu kinh 九京 bãi tha ma. Mồ mả quan nhà Tấn đều chôn ở Cửu kinh nên sau gọi bãi tha ma là Cửu kinh, cũng như nói nơi cửu nguyên 九原 vậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Thủ) đô: 京城 Kinh đô, đô thành;
② Thủ đô Bắc Kinh (nói tắt): 京廣鐵路 Tuyến đường sắt Bắc Kinh—Quảng Châu;
③ (văn) Gò cao do người đắp: 于塹裏筑京, 皆高五六丈 Đắp gò cao trong hào, đều cao năm, sáu trượng (Tam quốc chí);
④ (văn) Kho lúa to hình tròn: 有新成圓京者二家 Mới xây xong hai kho lúa lớn hình tròn (Quản tử);
⑤ (văn) Cá kình (dùng như 鯨): 騎京魚 Cỡi con cá kình (Dương Hùng: Vũ lạp phú);
⑥ [Jing] Tên một dân tộc: 京族 Dân tộc Kinh (1. Dân tộc ít người ở Quảng Tây, Trung Quốc; 2. Dân tộc đông người nhất ở Việt Nam);
⑦ (Họ) Kinh
② Thủ đô Bắc Kinh (nói tắt): 京廣鐵路 Tuyến đường sắt Bắc Kinh—Quảng Châu;
③ (văn) Gò cao do người đắp: 于塹裏筑京, 皆高五六丈 Đắp gò cao trong hào, đều cao năm, sáu trượng (Tam quốc chí);
④ (văn) Kho lúa to hình tròn: 有新成圓京者二家 Mới xây xong hai kho lúa lớn hình tròn (Quản tử);
⑤ (văn) Cá kình (dùng như 鯨): 騎京魚 Cỡi con cá kình (Dương Hùng: Vũ lạp phú);
⑥ [Jing] Tên một dân tộc: 京族 Dân tộc Kinh (1. Dân tộc ít người ở Quảng Tây, Trung Quốc; 2. Dân tộc đông người nhất ở Việt Nam);
⑦ (Họ) Kinh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái gò thật lớn thật cao do người đắp nên ( gò đất thiên nhiên gọi là Khâu ) — Nơi vua đặt triều đình — To lớn — Con số 10 triệu là một Kinh.
Từ điển Trung-Anh
(1) capital city of a country
(2) big
(3) algebraic term for a large number (old)
(4) artificial mound (old)
(2) big
(3) algebraic term for a large number (old)
(4) artificial mound (old)
Từ ghép 143
běi jīng 北京 • Běi jīng chǎn quán jiāo yì suǒ 北京产权交易所 • Běi jīng chǎn quán jiāo yì suǒ 北京產權交易所 • Běi jīng Chén bào 北京晨報 • Běi jīng Chén bào 北京晨报 • Běi jīng Dà xué 北京大学 • Běi jīng Dà xué 北京大學 • Běi jīng Dì èr Wài guó yǔ Xué yuàn 北京第二外国语学院 • Běi jīng Dì èr Wài guó yǔ Xué yuàn 北京第二外國語學院 • Běi jīng Diàn yǐng Xué yuàn 北京电影学院 • Běi jīng Diàn yǐng Xué yuàn 北京電影學院 • Běi jīng Gōng rén Tǐ yù chǎng 北京工人体育场 • Běi jīng Gōng rén Tǐ yù chǎng 北京工人體育場 • Běi jīng Gōng yè Dà xué 北京工业大学 • Běi jīng Gōng yè Dà xué 北京工業大學 • Běi jīng Guǎng bō Xué yuàn 北京广播学院 • Běi jīng Guǎng bō Xué yuàn 北京廣播學院 • Běi jīng Guó jiā Tǐ yù chǎng 北京国家体育场 • Běi jīng Guó jiā Tǐ yù chǎng 北京國家體育場 • Běi jīng Guó jiā Yóu yǒng Zhōng xīn 北京国家游泳中心 • Běi jīng Guó jiā Yóu yǒng Zhōng xīn 北京國家游泳中心 • Běi jīng Háng kōng Háng tiān Dà xué 北京航空航天大学 • Běi jīng Háng kōng Háng tiān Dà xué 北京航空航天大學 • Běi jīng Háng kōng Xué yuàn 北京航空学院 • Běi jīng Háng kōng Xué yuàn 北京航空學院 • Běi jīng hé wǔ qì yán jiū suǒ 北京核武器研究所 • Běi jīng huà 北京話 • Běi jīng huà 北京话 • Běi jīng Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 北京环球金融中心 • Běi jīng Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 北京環球金融中心 • Běi jīng Jiào yù Xué yuàn 北京教育学院 • Běi jīng Jiào yù Xué yuàn 北京教育學院 • Běi jīng kǎo yā 北京烤鴨 • Běi jīng kǎo yā 北京烤鸭 • Běi jīng Kē jì Dà xué 北京科技大学 • Běi jīng Kē jì Dà xué 北京科技大學 • Běi jīng ké 北京咳 • Běi jīng Lǐ gōng Dà xué 北京理工大学 • Běi jīng Lǐ gōng Dà xué 北京理工大學 • Běi jīng Lín yè Dà xué 北京林业大学 • Běi jīng Lín yè Dà xué 北京林業大學 • Běi jīng Nán yuàn Jī chǎng 北京南苑机场 • Běi jīng Nán yuàn Jī chǎng 北京南苑機場 • Běi jīng Qì chē Zhì zào chǎng Yǒu xiàn Gōng sī 北京汽車製造廠有限公司 • Běi jīng Qì chē Zhì zào chǎng Yǒu xiàn Gōng sī 北京汽车制造厂有限公司 • Běi jīng Qīng nián Bào 北京青年報 • Běi jīng Qīng nián Bào 北京青年报 • Běi jīng rén 北京人 • Běi jīng Rì bào 北京日報 • Běi jīng Rì bào 北京日报 • Běi jīng Shī fàn Dà xué 北京师范大学 • Běi jīng Shī fàn Dà xué 北京師範大學 • Běi jīng Shí jiān 北京时间 • Běi jīng Shí jiān 北京時間 • Běi jīng Shì 北京市 • Běi jīng tān 北京瘫 • Běi jīng tān 北京癱 • Běi jīng Wài guó yǔ Dà xué 北京外国语大学 • Běi jīng Wài guó yǔ Dà xué 北京外國語大學 • Běi jīng Wǎn bào 北京晚報 • Běi jīng Wǎn bào 北京晚报 • Běi jīng Wǔ dǎo Xué yuàn 北京舞蹈学院 • Běi jīng Wǔ dǎo Xué yuàn 北京舞蹈學院 • Běi jīng Wù zī Xué yuàn 北京物資學院 • Běi jīng Wù zī Xué yuàn 北京物资学院 • Běi jīng Yì shù Xué yuàn 北京艺术学院 • Běi jīng Yì shù Xué yuàn 北京藝術學院 • Běi jīng yīn 北京音 • Běi jīng Yǔ yán Dà xué 北京語言大學 • Běi jīng Yǔ yán Dà xué 北京语言大学 • Běi jīng Yǔ yán Xué yuàn 北京語言學院 • Běi jīng Yǔ yán Xué yuàn 北京语言学院 • Běi jīng yuán rén 北京猿人 • Běi jīng Zhōng yī yào Dà xué 北京中医药大学 • Běi jīng Zhōng yī yào Dà xué 北京中醫藥大學 • Běi jīng Zhōu bào 北京周報 • Běi jīng Zhōu bào 北京周报 • Běi jīng Zhōu bào 北京週報 • dì jīng 帝京 • dōng jīng 东京 • dōng jīng 東京 • Dōng jīng Dà xué 东京大学 • Dōng jīng Dà xué 東京大學 • Dōng jīng Dì guó Dà xué 东京帝国大学 • Dōng jīng Dì guó Dà xué 東京帝國大學 • Dōng jīng tǎ 东京塔 • Dōng jīng tǎ 東京塔 • Dōng jīng Wān 东京湾 • Dōng jīng Wān 東京灣 • Hào jīng 鎬京 • Hào jīng 镐京 • jīng chéng 京城 • jīng dū 京都 • jīng èr hú 京二胡 • jīng hú 京胡 • jīng jī 京畿 • jīng jù 京剧 • jīng jù 京劇 • jīng shī 京师 • jīng shī 京師 • jīng wèi 京味 • jīng xì 京戏 • jīng xì 京戲 • jīng zhào 京兆 • Měi shǔ Wéi ěr jīng Qún dǎo 美属维尔京群岛 • Měi shǔ Wéi ěr jīng Qún dǎo 美屬維爾京群島 • Nán jīng 南京 • Nán jīng Dà tú shā 南京大屠杀 • Nán jīng Dà tú shā 南京大屠殺 • Nán jīng Dà tú shā Shì jiàn 南京大屠杀事件 • Nán jīng Dà tú shā Shì jiàn 南京大屠殺事件 • Nán jīng Dà xué 南京大学 • Nán jīng Dà xué 南京大學 • Nán jīng Lǐ gōng Dà xué 南京理工大学 • Nán jīng Lǐ gōng Dà xué 南京理工大學 • Nán jīng lù 南京路 • Nán jīng Nóng yè Dà xué 南京农业大学 • Nán jīng Nóng yè Dà xué 南京農業大學 • Nán jīng shì 南京市 • Nán jīng Tiáo yuē 南京条约 • Nán jīng Tiáo yuē 南京條約 • Nán jīng Yóu diàn Dà xué 南京邮电大学 • Nán jīng Yóu diàn Dà xué 南京郵電大學 • Pǔ jīng 普京 • qīn Běi jīng 亲北京 • qīn Běi jīng 親北京 • Shèng jīng 盛京 • Wàng jīng 望京 • wéi jīng rén 維京人 • wéi jīng rén 维京人 • Yān jīng 燕京 • Yān jīng Dà xué 燕京大学 • Yān jīng Dà xué 燕京大學 • Yān jīng pí jiǔ 燕京啤酒 • Yīng shǔ Wéi ěr jīng Qún dǎo 英属维尔京群岛 • Yīng shǔ Wéi ěr jīng Qún dǎo 英屬維爾京群島 • yù jīng láng huán 玉京嫏环 • yù jīng láng huán 玉京嫏環 • Zhōng É Běi jīng Tiáo yuē 中俄北京条约 • Zhōng É Běi jīng Tiáo yuē 中俄北京條約 • zhù Běi jīng 駐北京 • zhù Běi jīng 驻北京 • zǐ jīng 子京