Có 2 kết quả:
Jīng jù ㄐㄧㄥ ㄐㄩˋ • jīng jù ㄐㄧㄥ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Beijing opera
(2) CL:場|场[chang3],出[chu1]
(2) CL:場|场[chang3],出[chu1]
giản thể
Từ điển phổ thông
kinh kịch Trung Quốc
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông