Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jīng kǒu
ㄐㄧㄥ ㄎㄡˇ
1
/1
京口
Jīng kǒu
ㄐㄧㄥ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jingkou district of Zhenjiang city
鎮
江
市
|
镇
江
市
[Zhen4 jiang1 shi4], Jiangsu
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạc thuyền Qua Châu - 泊船瓜洲
(
Vương An Thạch
)
•
Canh lậu tử kỳ 5 - 更漏子其五
(
Ôn Đình Quân
)
•
Đăng Bắc Cố sơn vọng hải - 登北固山望海
(
Ngô Quân
)
•
Hoạ Thượng Quan Vĩ Trường “Vu thành vãn diểu” - 和上官偉長蕪城晚眺
(
Nghiêm Vũ
)
•
Thù Chu giám kỷ Tứ Phụ - 酬朱監紀四輔
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Tống Hình Quế Châu - 送邢桂州
(
Vương Duy
)
•
Tống Hứa bát thập di quy Giang Ninh cận tỉnh, Phủ tích thì thường khách du thử huyện ư Hứa sinh xử khất Ngoã Quan tự Duy Ma đồ dạng chí chư thiên mạt - 送許八拾遺歸江寧覲省甫昔時嘗客遊此縣於許生處乞瓦棺寺維摩圖樣志諸篇末
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0