Có 1 kết quả:

jīng wèi ㄐㄧㄥ ㄨㄟˋ

1/1

jīng wèi ㄐㄧㄥ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Beijing flavor
(2) Beijing style