Có 1 kết quả:

Jīng Hù gāo tiě ㄐㄧㄥ ㄏㄨˋ ㄍㄠ ㄊㄧㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Beijing-Shanghai High-Speed Railway, completed in 2010
(2) abbr. for 京滬高速鐵路|京沪高速铁路

Bình luận 0