Có 1 kết quả:
Jīng Hù gāo tiě ㄐㄧㄥ ㄏㄨˋ ㄍㄠ ㄊㄧㄝˇ
Jīng Hù gāo tiě ㄐㄧㄥ ㄏㄨˋ ㄍㄠ ㄊㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Beijing-Shanghai High-Speed Railway, completed in 2010
(2) abbr. for 京滬高速鐵路|京沪高速铁路
(2) abbr. for 京滬高速鐵路|京沪高速铁路
Bình luận 0
Jīng Hù gāo tiě ㄐㄧㄥ ㄏㄨˋ ㄍㄠ ㄊㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0