Có 2 kết quả:

Jīng jī ㄐㄧㄥ ㄐㄧjīng jī ㄐㄧㄥ ㄐㄧ

1/2

Jīng jī ㄐㄧㄥ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Gyeonggi Province, South Korea, surrounding Seoul and Incheon, capital Suweon City 水原市[Shui3 yuan2 shi4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

jīng jī ㄐㄧㄥ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chốn kinh kỳ, chỗ vua đóng

Từ điển Trung-Anh

capital city and its surrounding area

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0