Có 1 kết quả:
jīng hú ㄐㄧㄥ ㄏㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jinghu, a smaller, higher-pitched erhu 二胡 (two-stringed fiddle) used to accompany Chinese opera
(2) also called 京二胡
(2) also called 京二胡
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0