Có 2 kết quả:

Jīng dū ㄐㄧㄥ ㄉㄨjīng dū ㄐㄧㄥ ㄉㄨ

1/2

Jīng dū ㄐㄧㄥ ㄉㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Kyoto, Japan

jīng dū ㄐㄧㄥ ㄉㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Kyoto (Nhật Bản)

Từ điển Trung-Anh

capital (of a country)