Có 1 kết quả:

liàng chū ㄌㄧㄤˋ ㄔㄨ

1/1

liàng chū ㄌㄧㄤˋ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to suddenly reveal
(2) to flash (one's ID, a banknote etc)