Có 1 kết quả:

liàng dǐ pái ㄌㄧㄤˋ ㄉㄧˇ ㄆㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to show one's hand
(2) to lay one's cards on the table

Bình luận 0