Có 2 kết quả:

hēng ㄏㄥxiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Pinyin: hēng ㄏㄥ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 9
Bộ: tóu 亠 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: YRA (卜口日)
Unicode: U+4EAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hanh
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): う.ける (u.keru)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

hēng ㄏㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

thông

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ hanh 亨.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 亨.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Hanh 亨.

xiǎng ㄒㄧㄤˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ hanh 亨.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 享[xiang3]