Có 2 kết quả:
hēng ㄏㄥ • xiǎng ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thông
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hanh 亨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 亨.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Hanh 亨.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ hanh 亨.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 享[xiang3]