Có 3 kết quả:

qīn ㄑㄧㄣqìng ㄑㄧㄥˋxīn ㄒㄧㄣ
Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ, qìng ㄑㄧㄥˋ, xīn ㄒㄧㄣ
Tổng nét: 9
Bộ: tóu 亠 (+7 nét), lì 立 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YTD (卜廿木)
Unicode: U+4EB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thân
Âm Nôm: thân
Âm Quảng Đông: can1

Tự hình 2

Dị thể 10

Bình luận 0

1/3

qīn ㄑㄧㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cha mẹ
2. ruột thịt
3. thân cận, gần gũi
4. cô dâu
5. thơm, hôn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 親.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 親

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Thân 親.

Từ điển Trung-Anh

(1) parent
(2) one's own (flesh and blood)
(3) relative
(4) related
(5) marriage
(6) bride
(7) close
(8) intimate
(9) in person
(10) first-hand
(11) in favor of
(12) pro-
(13) to kiss
(14) (Internet slang) dear

Từ ghép 155

biǎo qīn 表亲chéng qīn 成亲chuàn qīn fǎng yǒu 串亲访友dà yì miè qīn 大义灭亲dān qīn 单亲dān qīn jiā tíng 单亲家庭dí qīn 嫡亲dìng qīn 定亲dìng qīn 订亲duì qīn 对亲fǎng qīn wèn yǒu 访亲问友fēi qīn fēi gù 非亲非故fù bèi xiāng qīn 腹背相亲fù mǔ qīn 父母亲fù qīn 父亲Fù qīn jié 父亲节gē gǔ liǎo qīn 割股疗亲gōng qīn 躬亲Gōng qīn wáng 恭亲王Gōng qīn wáng Yì xīn 恭亲王奕䜣hé ǎi kě qīn 和蔼可亲huáng qīn guó qī 皇亲国戚jì qīn 继亲jiā qīn 家亲jiē qīn 结亲jié qīn 结亲jìn qīn 近亲jìn qīn fán zhí 近亲繁殖jìn qīn jiāo pèi 近亲交配jǔ mù wú qīn 举目无亲kě qīn 可亲liǎng qīn 两亲lìng qīn 令亲liù qīn 六亲liù qīn bù rèn 六亲不认liù qīn wú kào 六亲无靠mào qīn 茂亲měi féng jiā jié bèi sī qīn 每逢佳节倍思亲mǔ qīn 母亲Mǔ qīn jié 母亲节mù qīn 睦亲nán nǚ shòu shòu bù qīn 男女授受不亲nán xìng qīn shǔ 男性亲属pān qīn 攀亲pān qīn dào gù 攀亲道故qiǎng qīn 抢亲qīn ài 亲爱qīn ài jīng chéng 亲爱精诚qīn bà 亲爸qīn Běi jīng 亲北京qīn bǐ 亲笔qīn dài 亲代qīn ěr 亲耳qīn hé 亲和qīn hé lì 亲和力qīn hé xìng 亲和性qīn jìn 亲近qīn jiù 亲旧qīn juàn 亲眷qīn kǒu 亲口qīn lì 亲历qīn lì qīn wéi 亲力亲为qīn lín 亲临qīn lín qí jìng 亲临其境qīn mā 亲妈qīn Měi 亲美qīn men 亲们qīn mì 亲密qīn mì wú jiān 亲密无间qīn mín 亲民qīn mù 亲睦qīn mù lín bāng 亲睦邻邦qīn nì 亲昵qīn péng 亲朋qīn péng hǎo yǒu 亲朋好友qīn qi 亲戚qīn qiè 亲切qīn qīn 亲亲qīn qíng 亲情qīn rè 亲热qīn rén 亲人qīn rú shǒu zú 亲如手足qīn rú yī jiā 亲如一家qīn shàn 亲善qīn shàn dà shǐ 亲善大使qīn shēn 亲身qīn shēng 亲生qīn shēng gǔ ròu 亲生骨肉qīn shēng zǐ nǚ 亲生子女qīn shì 亲事qīn shǒu 亲手qīn shū 亲疏qīn shū guì jiàn 亲疏贵贱qīn shǔ 亲属qīn shuǐ cháng láng 亲水长廊qīn shuǐ xìng 亲水性qīn wáng 亲王qīn wěn 亲吻qīn xìn 亲信qīn xiōng dì , míng suàn zhàng 亲兄弟,明算帐qīn yǎn 亲眼qīn yǎn mù dǔ 亲眼目睹qīn yǒu 亲友qīn yuán 亲缘qīn yuán guān xì 亲缘关系qīn zhēng 亲征qīn zhì 亲炙qīn zǐ 亲子qīn zǐ jiàn dìng 亲子鉴定qīn zì 亲自qīn zì dòng shǒu 亲自动手qīn zú 亲族qīn zuǐ 亲嘴qióng zài nào shì wú rén wèn , fù zài shēn shān yǒu yuǎn qīn 穷在闹市无人问,富在深山有远亲qǔ qīn 娶亲qún dài qīn 裙带亲rèn qīn 认亲rèn rén wéi qīn 任人唯亲sān qīn liù gù 三亲六故sàng qīn 丧亲shì bì gōng qīn 事必躬亲shǒu zú qīn qíng 手足亲情shū bù jiàn qīn 疏不见亲shuāng qīn 双亲shuō qīn 说亲sī qīn 思亲sì gù wú qīn 四顾无亲tàn qīn 探亲tí qīn 提亲tí qīn shì 提亲事tóng xiāng qīn gù 同乡亲故wá wa qīn 娃娃亲xiāng qīn 乡亲xiāng qīn 相亲xiāng qīn xiāng ài 相亲相爱xǐng qīn 省亲xǔ qīn 许亲xuè qīn 血亲xuè qīn fù chóu 血亲复仇yī qīn 依亲yī qīn fāng zé 一亲芳泽yì qīn 懿亲yīn qīn 姻亲yíng qīn 迎亲yù jià qīn zhēng 御驾亲征yuǎn qīn 远亲yuǎn qīn bù rú jìn lín 远亲不如近邻zhāo qīn 招亲zhí xì qīn shǔ 直系亲属zhì qīn 至亲zhòng pàn qīn lí 众叛亲离zǒu qīn fǎng yǒu 走亲访友zǒu qīn qi 走亲戚zūn qīn 尊亲zuò qīn 做亲

qìng ㄑㄧㄥˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 親.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cha mẹ hoặc anh chị em ruột, người thân: 雙親 Cha mẹ; 親兄弟 Anh em ruột;
② Bà con, họ hàng: 鄉親們 Bà con cô bác;
③ Hôn nhân: 結親 Lấy vợ, lấy chồng;
④ Thân mật, thân thiết, thân ái, thân gần: 親密的 Bạn thân mật;
⑤ Tự, thân, chính: 親自動手 Tự tay làm lấy. 【親自】 thân tự [qinzì] Tự, chính mình, đích thân: 親自主持 Đích thân chủ trì; 何病,上親自臨視何疾 Tiêu Hà bệnh, nhà vua đích thân đến xem bệnh tình của Hà (Hán thư: Tiêu Hà truyện);
⑥ Hôn: 親孩子 Hôn con;
⑦ (văn) Yêu;
⑧ (văn) Giúp. Xem 親 [qìng].

Từ điển Trần Văn Chánh

【親家】 thân gia [qìngjia] ① Thông gia, thân gia, sui gia: 結成親家 Làm sui (gia);
② Sui: 親家公 Ông sui; 親家母 Bà sui, chị sui. Xem 親 [qin].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 親

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Thân 親.

Từ điển Trung-Anh

parents-in-law of one's offspring

Từ ghép 2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 親.

Từ ghép 1