Có 1 kết quả:

qīn qiè ㄑㄧㄣ ㄑㄧㄝˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thân thiết, gần gũi

Từ điển Trung-Anh

(1) amiable
(2) cordial
(3) close and dear
(4) familiar