Có 1 kết quả:
qīn mù lín bāng ㄑㄧㄣ ㄇㄨˋ ㄌㄧㄣˊ ㄅㄤ
qīn mù lín bāng ㄑㄧㄣ ㄇㄨˋ ㄌㄧㄣˊ ㄅㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendly neighboring countries
(2) to keep up good relations with neighboring countries
(2) to keep up good relations with neighboring countries
Bình luận 0