Có 2 kết quả:

ㄅㄛˊㄅㄛˊ
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, ㄅㄛˊ
Tổng nét: 10
Bộ: tóu 亠 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丶フノ一フ
Thương Hiệt: YRBP (卜口月心)
Unicode: U+4EB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạc
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bok3

Tự hình 4

Dị thể 2

1/2

ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) name of district in Anhui
(2) capital of Yin

Từ ghép 2

ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đất Bạc (kinh đô vua Thang, nay thuộc tỉnh Hà Nam Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên đất “Bạc” 亳, chỗ kinh đô vua “Thang” 湯, ở tỉnh “Hà Nam” 河南, Trung Quốc bây giờ.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðất Bạc, chỗ kinh đô vua Thang, ở tỉnh Hà Nam bên Tầu bây giờ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đất Bạc (chỗ kinh đô của nhà Thang, thuộc huyện Thương Khâu, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
② Tên huyện: 亳縣 Huyện Bạc (thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên đất thời cổ, kinh đô cũ của nhà Ẩn.