Có 1 kết quả:
xiè ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. áo lót mình
2. bẩn thỉu
3. khinh nhờn
4. dâm ô, suồng sã
2. bẩn thỉu
3. khinh nhờn
4. dâm ô, suồng sã
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 褻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khinh nhờn;
② Dâm ô, suồng sã: 猥褻 Dâm ô; 褻狎 Suồng sã;
③ (văn) Áo lót.
② Dâm ô, suồng sã: 猥褻 Dâm ô; 褻狎 Suồng sã;
③ (văn) Áo lót.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 褻
Từ điển Trung-Anh
(1) obscene
(2) disrespectful
(2) disrespectful
Từ ghép 11