Có 1 kết quả:
duǒ ㄉㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
rủ xuống
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嚲.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lả xuống, rủ ruống. Cv. 軃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嚲
Từ điển Trung-Anh
hang down
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh