Có 1 kết quả:

duǒ ㄉㄨㄛˇ
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ
Tổng nét: 16
Bộ: tóu 亠 (+14 nét), kǒu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YDCWJ (卜木金田十)
Unicode: U+4EB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đả
Âm Quảng Đông: do2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

duǒ ㄉㄨㄛˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

rủ xuống

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嚲.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lả xuống, rủ ruống. Cv. 軃.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嚲

Từ điển Trung-Anh

hang down