Có 1 kết quả:
wěi wěi ㄨㄟˇ ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diligently
(2) relentlessly
(3) pressing forward
(2) relentlessly
(3) pressing forward
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0