Có 1 kết quả:
rén dīng ㄖㄣˊ ㄉㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) number of people in a family
(2) population
(3) (old) adult males
(4) male servants
(2) population
(3) (old) adult males
(4) male servants
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0