Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Cá nhân
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén shì
ㄖㄣˊ ㄕˋ
1
/1
人世
rén shì
ㄖㄣˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the world
(2) this world
(3) the world of the living
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ Vũ ngự sử kiến uỷ nguyên vận - 步武御史見慰原韻
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Giang biên - 江邊
(
Tiết Đào
)
•
Hải thượng kỳ 1 - 海上其一
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Tặng Đới trạng nguyên - 贈戴狀元
(
Phan Huy Ích
)
•
Thanh Giang tự tị thử - 清江寺避暑
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Thông minh luỵ - 聰明累
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thu nhật thư hoài - 秋日書懷
(
Tương An quận vương
)
•
Tống Dương lục phán quan sứ tây phiên - 送楊六判官使西蕃
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Lưu tú tài quy Giang Lăng - 送劉秀才歸江陵
(
Đỗ Mục
)
•
Ưu lão - 憂老
(
Đặng Trần Côn
)