Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ

1/1

人世

rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the world
(2) this world
(3) the world of the living

Một số bài thơ có sử dụng

• Bộ Vũ ngự sử kiến uỷ nguyên vận - 步武御史見慰原韻 (Nguyễn Văn Giao)
• Giang biên - 江邊 (Tiết Đào)
• Hải thượng kỳ 1 - 海上其一 (Cố Viêm Vũ)
• Tặng Đới trạng nguyên - 贈戴狀元 (Phan Huy Ích)
• Thanh Giang tự tị thử - 清江寺避暑 (Nguyễn Khuyến)
• Thông minh luỵ - 聰明累 (Tào Tuyết Cần)
• Thu nhật thư hoài - 秋日書懷 (Tương An quận vương)
• Tống Dương lục phán quan sứ tây phiên - 送楊六判官使西蕃 (Đỗ Phủ)
• Tống Lưu tú tài quy Giang Lăng - 送劉秀才歸江陵 (Đỗ Mục)
• Ưu lão - 憂老 (Đặng Trần Côn)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm