Có 1 kết quả:

rén wéi dāo zǔ , wǒ wéi yú ròu ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄉㄠ ㄗㄨˇ ㄨㄛˇ ㄨㄟˊ ㄩˊ ㄖㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to be the meat on sb's chopping block (idiom)
(2) fig. to be at sb's mercy