Có 1 kết quả:
rén zhī cháng qíng ㄖㄣˊ ㄓ ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥˊ
rén zhī cháng qíng ㄖㄣˊ ㄓ ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) human nature (idiom)
(2) a behavior that is only natural
(2) a behavior that is only natural
Bình luận 0
rén zhī cháng qíng ㄖㄣˊ ㄓ ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0