Có 1 kết quả:

rén zhī cháng qíng ㄖㄣˊ ㄓ ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) human nature (idiom)
(2) a behavior that is only natural

Bình luận 0