Có 1 kết quả:
rén shì ㄖㄣˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhân sự, công chức
Từ điển Trung-Anh
(1) personnel
(2) human resources
(3) human affairs
(4) ways of the world
(5) (euphemism) sexuality
(6) the facts of life
(2) human resources
(3) human affairs
(4) ways of the world
(5) (euphemism) sexuality
(6) the facts of life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0