Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén rén
ㄖㄣˊ ㄖㄣˊ
1
/1
人人
rén rén
ㄖㄣˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everyone
(2) every person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Công lý bi - 公里碑
(
Hồ Chí Minh
)
•
Đào học sĩ phanh trà đồ - 陶學士烹茶圖
(
Từ Vị
)
•
Đăng quang phí - 燈光費
(
Hồ Chí Minh
)
•
Giá cô thiên - Biệt tình - 鷓鴣天-別情
(
Nhiếp Thắng Quỳnh
)
•
Há đệ hữu cảm - 下第有感
(
Thiệu Yết
)
•
Khiển bi hoài kỳ 2 - 遣悲懷其二
(
Nguyên Chẩn
)
•
Kỳ 1 - 其一
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Manh nhập thành hành - 甿入成行
(
Triệu Chấp Tín
)
•
Phát Bạch Mã đàm - 發白馬潭
(
Đỗ Phủ
)
•
Tảo - 早
(
Hồ Chí Minh
)
Bình luận
0