Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén rén
ㄖㄣˊ ㄖㄣˊ
1
/1
人人
rén rén
ㄖㄣˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everyone
(2) every person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảnh báo (Thập nhất nguyệt thập nhị nhật) - 警報(十一月十二日)
(
Hồ Chí Minh
)
•
Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文
(
Trần Quốc Tuấn
)
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Hạ vũ - 賀雨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hồ tuyền nữ - 胡旋女
(
Bạch Cư Dị
)
•
Kỳ 1 - 其一
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Ký Bài Nhiễm Vũ niên ông - 寄排染武年翁
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Phụng ký Bành Thành công - 奉寄彭城公
(
Lý Hoa
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 075 - 山居百詠其七十五
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Ưu phụ từ - 優婦詞
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0