Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén rén
ㄖㄣˊ ㄖㄣˊ
1
/1
人人
rén rén
ㄖㄣˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everyone
(2) every person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài - 感懷
(
Chân Không thiền sư
)
•
Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文
(
Trần Quốc Tuấn
)
•
Đông thập nguyệt thập tam nhật công hạ giai thuộc nha tú tài Trần Văn Xước, kiểm thảo Mai Khắc Dĩ, biên tu Bùi Xuân Lãm phiếm chu Hãn giang lãm cảnh tức sự - 冬十月十三日公暇偕屬衙秀才陳文綽檢討枚克已編修裴春覽泛舟捍江覽景即事
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Kỳ 07 - Đề Tiền Lê Nam Giao đàn - 其七-題前黎南郊壇
(
Vũ Tông Phan
)
•
Kỳ 1 - 其一
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Oán lang thi - 怨郎詩
(
Trác Văn Quân
)
•
Phản chiêu hồn - 反招魂
(
Nguyễn Du
)
•
Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Trừ tịch kỳ 3 - 除夕其三
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0