Có 1 kết quả:
rén jié dì líng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄥˊ
rén jié dì líng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
illustrious hero, spirit of the place (idiom); a place derives reflected glory from an illustrious son
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0