Có 2 kết quả:

rén cēn ㄖㄣˊ ㄘㄣrén shēn ㄖㄣˊ ㄕㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

nhân sâm

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ginseng

Bình luận 0