Có 1 kết quả:

rén kǒu ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ

1/1

rén kǒu ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhân khẩu (dùng đếm số người)

Từ điển Trung-Anh

(1) population
(2) people