Có 1 kết quả:

rén kǒu tǒng jì xué ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧˋ ㄒㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) population studies
(2) population statistics

Bình luận 0